TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốn thành phần

bốn thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoá trị bốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốn gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ bốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bốn thành phần

quaternary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 quaternary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bốn thành phần

Vierstoff-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quartär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Berechnung des Lambdawertes werden die Konzentrationen der vier Abgaskomponenten CO, CO2, HC und O2 vom AU-Messgerät fortlaufend am Auspuffende erfasst.

Để xác định trị số lamda, nồng độ của bốn thành phần trong khí thải CO, CO2, HC và O2 được thu thập liên tục bởi máy đo ở cuối ống xả.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dosiergerät für bis zu vier Komponenten

Máy định lượng dùng cho bốn thành phần

Das Drei, oder Vierkomponentenspritzen (Bild 1) funktioniert in ähnlicher Weise.

Phương pháp phun ba hoặc bốn thành phần hoạt động với phương thức tương tự (Hình 1)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quaternary

bốn nguyên, bốn thành phần, bộ bốn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vierstoff- /pref/HOÁ/

[EN] quaternary

[VI] bốn thành phần

quartär /adj/HOÁ/

[EN] quaternary

[VI] hoá trị bốn; bốn gốc; bốn thành phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quaternary

bốn thành phần

 quaternary /hóa học & vật liệu/

bốn thành phần