quaternary /điện lạnh/
có bốn thành phần
quaternary /hóa học & vật liệu/
gốc bốn
quaternary /toán & tin/
tứ phân
quaternary
bốn thành phần
quaternary /hóa học & vật liệu/
bốn thành phần
quaternary /điện lạnh/
thứ tư
quadribasic, quadrivalent, quaternary
có hóa trị bốn