Việt
thứ tư
Anh
quaternary
Wednesday
Đức
vierter
viertens
auch
Mittwoch
viert
Die vierte Lage mit Aktivkohle nimmt gegebenenfalls eindringende gasförmige Schadstoffe wie Ozon und Abgase auf.
Lớp thứ tư với than hoạt tính giữ lại những khí độc như ozon hay khí thải.
Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.
Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.
Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
Der vierte: "Wer hat von meinem Gemüschen gegessen?"
Chú thứ tư nói:- Ai đã nếm rau ở đĩa của tôi?
Gleichzeitige Umspritzung durch 4-tes Aggregat nach Drehung
Phun bao đồng thời bằng cụm máy thứ tư sau khi quay
Mittwoch /[’mitvox], der; -[e]s, -e/
thứ tư;
viert /(Ordinalz. zu vier) (als Ziffer: 4.)/
Thứ tư
quaternary /điện lạnh/
1) vierter (a); viertens (a);
2) auch ngày thứ tư Mittwoch m.