Đức
vierter
Pháp
quatrième
Werden mehrere Einzelrovings eingesetzt, die zu einem breiten Band zusammengefasst werden, ist ein vierter Freiheitsgrad (A) in der Achse des Bandes von Vorteil.
Nếu kết hợp nhiều bó roving đơn lẻ để tạo thành một dải băng rộng thì có thể thuận lợi đạt được bậc tự do thứ tư (A) của trục dải băng.
Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.
Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.