quatrième
quatrième [katRijEm] adj. num. và n. 1. adj. num. Thứ tư. > Subst. Le quatrième: Tầng thứ tư. Chercher un quatrième (joueur) pour faire un bridge: Tìm một người thứ tư để choi bridge. 2. n.f. Lóp học tương đương lớp 8 ở Việt Nam hiện nay. > CHOI Loạt bốn quân bài nối tiếp nhau (có cùng hoa).