TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quaternary

kỷ Đệ tứ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỷ Thứ tư

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bốn thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốn thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ bốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoá trị bốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốn gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quaternary

quaternary

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pleistocene-Holocene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

post-tertiary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quaternary

Quartaer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nach-Tertiärzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vierstoff-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quartär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quaternär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

quaternary

quaternaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vierstoff- /pref/HOÁ/

[EN] quaternary

[VI] bốn thành phần

Quartär /nt/D_KHÍ/

[EN] Quaternary

[VI] kỷ Thứ tư, kỷ Đệ tứ (địa chất)

quartär /adj/HOÁ/

[EN] quaternary

[VI] hoá trị bốn; bốn gốc; bốn thành phần

quaternär /adj/HOÁ, (hợp kim) TOÁN/

[EN] quaternary

[VI] có bốn thành phần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quaternary

bốn nguyên, bốn thành phần, bộ bốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quaternary /hóa học & vật liệu/

có bốn thành phần

quaternary /điện lạnh/

kỷ thứ tư

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quaternary /SCIENCE/

[DE] Quartaer (Formation)

[EN] quaternary (system)

[FR] quaternaire (ère)

Pleistocene-Holocene,post-tertiary,quaternary,recent /SCIENCE/

[DE] Nach-Tertiärzeit

[EN] Pleistocene-Holocene; post-tertiary; quaternary; recent

[FR] quaternaire

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quaternary

Kỷ Đệ tứ (kể cả Holocen)

Tự điển Dầu Khí

quaternary

[kwə'tə:nəri]

o   (thuộc) kỷ Đệ tứ, kỷ Thứ tư

Kỷ địa chất bắt đầu cách đây 2 triệu năm và kéo dài đến ngày nay. Kỷ đệ tứ thuộc nguyên đại Kainozoi và được chia thành hai thế pleistoxen và holexen.