quaternaire
quaternaire [kwateRneR] adj. và n.m. 1. Gồm bôn nguyên tố. HOÁ Composé quaternaire: Hop chất bốn nguyên tố. 2. ĐCHÂT L’ère quaternaire, hay, n.m., le Quaternaire: Kỷ thứ tư, đệ tứ kỷ. > Thuộc kỷ thứ tư. Faune quaternaire: Hê dộng vật kỷ thứ tư.