TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quast

chùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Quáste.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọ to như bàn chải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm tua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm tua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quast

hempen swab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quast

Quast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quast

queue de vache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quast /der; -[e]s, -e (nordd.)/

cọ to như bàn chải;

Quast /der; -[e]s, -e (nordd.)/

chùm tua; túm tua;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quast /m -es, -e/

1. chùm, bó; 2. xem Quáste.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quast /INDUSTRY-METAL/

[DE] Quast

[EN] hempen swab

[FR] queue de vache