Việt
khuôn in ngang giấy
cỡ thuôn
cỡ hình chữ nhật
khổ ngang
tranh
ảnh
bản in theo khổ ngang
Anh
landscape format
wide format
width format
oblong size
Đức
Querformat
Pháp
format en largeur
format à l'italienne
mode "paysage"
Querformat /das/
khổ ngang (loại khổ sách hay tranh ảnh có chiều ngang lớn hơn chiều cao);
tranh; ảnh; bản in theo khổ ngang;
Querformat /nt/M_TÍNH/
[EN] landscape format
[VI] khuôn in ngang giấy
Querformat /nt/IN/
[EN] oblong size
[VI] cỡ thuôn, cỡ hình chữ nhật
Querformat /IT-TECH/
[DE] Querformat
[EN] landscape format; wide format; width format
[FR] format en largeur; format à l' italienne; mode " paysage"