TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

querformat

khuôn in ngang giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ thuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ hình chữ nhật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản in theo khổ ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

querformat

landscape format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wide format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

width format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oblong size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

querformat

Querformat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

querformat

format en largeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

format à l'italienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode "paysage"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Querformat /das/

khổ ngang (loại khổ sách hay tranh ảnh có chiều ngang lớn hơn chiều cao);

Querformat /das/

tranh; ảnh; bản in theo khổ ngang;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querformat /nt/M_TÍNH/

[EN] landscape format

[VI] khuôn in ngang giấy

Querformat /nt/IN/

[EN] oblong size

[VI] cỡ thuôn, cỡ hình chữ nhật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querformat /IT-TECH/

[DE] Querformat

[EN] landscape format; wide format; width format

[FR] format en largeur; format à l' italienne; mode " paysage"