TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quersumme

tổng kiểm tra ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ số trong 1 sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô' ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng các chữ sô' trong một số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quersumme

crossfooting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizontal check sum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quersumme

Quersumme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quersumme

opération horizontale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Quer summe von 312 ist 6

tổng các chữ số của 312 là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quersumme /die (Math.)/

tổng sô' ngang; tổng các chữ sô' trong một số;

die Quer summe von 312 ist 6 : tổng các chữ số của 312 là

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quersumme /f =, -ntổng/

ngang, tổng cách, chữ số trong 1 sô; Quer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quersumme /f/TOÁN/

[EN] horizontal check sum

[VI] tổng kiểm tra ngang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quersumme /IT-TECH/

[DE] Quersumme

[EN] crossfooting

[FR] opération horizontale