TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

röntgenspektrum

phổ tia X

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

röntgenspektrum

X-ray spectrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

röntgenspektrum

Röntgenspektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spektrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

röntgenspektrum

spectre de rayons X

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectre du rayonnement X

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Röntgenspektrum,Spektrum /SCIENCE/

[DE] Röntgenspektrum; Spektrum

[EN] X-ray spectrum; spectrum

[FR] spectre de rayons X; spectre du rayonnement X

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RöntgenSpektrum /das (Physik)/

phổ tia X;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Röntgenspektrum /nt/VLB_XẠ/

[EN] X-ray spectrum

[VI] phổ tia X