TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spectrum

phổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

quang phổ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mật độ phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

phổ sáng yếu emission ~ phổ phát xạ mass ~ phổ khối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

âm phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vùng ảnh hưởng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

phổ <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đồ thị của hàm phổ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
line of spectrum

vạch quang phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spectrum of a function

phổ của một hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 acoustic spectrum

âm phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
integrated spectrum

hàm phổ tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spectrum

spectrum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
line of spectrum

line of spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spectrum of a function

spectrum of a function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 acoustic spectrum

 acoustic spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
integrated spectrum

integrated spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
x-ray spectrum

X-ray spectrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radio frequency spectrum

radio frequency spectrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radio spectrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spectrum

Spektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wirkungsspektrum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Frequenzband

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
x-ray spectrum

Röntgenspektrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spektrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radio frequency spectrum

Funkfrequenzspektrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spectrum

spectre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
x-ray spectrum

spectre de rayons X

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectre du rayonnement X

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radio frequency spectrum

spectre des fréquences radioélectriques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Imagining the future is no more possible than seeing colors beyond violet: the senses cannot conceive what may lie past the visible end of the spectrum.

Hình dung về tương lai cũng bất khả như nhìn thấy màu sắc bên kia giới hạn của tia cực tím: giác quan không cảm nhận được phần kế tiếp giới hạn thấy được của quang phổ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spectrum

quang phổ

Từ điển toán học Anh-Việt

spectrum

phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SPECTRUM

quang phổ Dải các tần sổ xác định, no' i riêng ở quang phổ thấy được (visible spectrum)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frequenzband

spectrum

Spektrum

spectrum

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Spektrum

[EN] spectrum

[VI] phổ < v>

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Spectrum

Quang phổ

electromagnetic radiation arranged i n order of wavelength. A rainbow is a natural spectrum of visible light from the Sun. Spectra are often punctuated with emission or absorption lines, which can be examined to reveal the composition and motion of the radiating source.

Bức xạ điện từ được sắp xếp theo bước sóng. Môt cầu vồng là quang phổ tự nhiên của ánh sáng thấy được của Mặt Trời. Quang phổ thường bị ngắt quãng bởi các đường bức xạ hay hấp thụ, chúng có thể được phân tích để tìm ra cấu tạo và chuyển động của nguồn phát sáng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wirkungsspektrum

[EN] Spectrum

[VI] Vùng ảnh hưởng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spectrum /SCIENCE/

[DE] Spektrum

[EN] spectrum

[FR] spectre

spectrum /SCIENCE/

[DE] Spektrum

[EN] spectrum

[FR] spectre

X-ray spectrum,spectrum /SCIENCE/

[DE] Röntgenspektrum; Spektrum

[EN] X-ray spectrum; spectrum

[FR] spectre de rayons X; spectre du rayonnement X

radio frequency spectrum,radio spectrum,spectrum /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Funkfrequenzspektrum

[EN] radio frequency spectrum; radio spectrum; spectrum

[FR] spectre des fréquences radioélectriques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spectrum

phổ, quang phổ

spectrum

hàm phổ

spectrum

mật độ phổ

spectrum

âm phổ

line of spectrum, spectrum

vạch quang phổ

spectrum of a function, spectrum

phổ của một hàm

 acoustic spectrum, sound spectrum, spectrum

âm phổ

integrated spectrum, spectral function, spectrum

hàm phổ tích hợp

Từ điển Polymer Anh-Đức

spectrum

Spektrum (pl Spektren)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spectrum

(quang) phổ, phổ ~ of aurora phổ cự c quang ~ of turbulence phổ nhiễu loạn ~ area lãnh vự c ph ổ acition ~ phổ hoạt động absorption ~ phổ hấp thụ airglow ~ phổ phát sáng bầu trời đêm arc ~ phổ hồ quang band ~ phổ đám biological ~ phổ sinh học bright-line ~ phổ vạch sáng , phát xạ darkline ~ phổ vạch (tối , hấp thụ ) diffraction ~ phổ nhiễu xạ dynamic ~ phổ động lực energy ~ phổ năng lượng lifeform ~ phổ sinh học lightning ~ phổ chớp line ~ phổ vạch night-airglow ~ phổ phát sáng bầu trời ban đêm period ~ phổ chu kì magnetic ~ phổ từ pollen ~ phổ phấn hoa primary ~ phổ sơ cấp radiation ~ phổ bức xạ secondary ~ phổ thứ cấp solar ~ phổ mặt trời fllamme ~ phổ ngọn lửa twilight ~ phổ hoàng hôn , phổ sáng yếu emission ~ phổ phát xạ mass ~ phổ khối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektrum /nt/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLB_XẠ/

[EN] spectrum

[VI] phổ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

spectrum

phổ Dài các tần số của một loại bức xạ đặc biệt. Ví dụ, phồ điện từ là toàn bộ dải các tần số của bức xạ điện từ và phồ nhìn thấy là dải các tần số cùa ánh sáng mà con người có thề cảm nhận được,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

spectrum

An image formed by rays of light or other radiant energy.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

spectrum /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

spectrum (pl. spectra)

quang phổ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

spectrum

phổ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

spectrum

phổ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spectrum

phổ