TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sound spectrum

phổ âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phổ âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sound spectrum

 sound spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustical spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound spectrum /y học/

phổ âm

 acoustic spectrum, sound spectrum, spectrum

âm phổ

 acoustic spectrum, acoustical spectrum, sound spectrum

phổ âm thanh