TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spectrum

phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quang phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ số quang phổ ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch quang phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phổ của một hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm phổ tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ phổ tín hiệu trong dải cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spectrum

 spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ratio recording spectrophotometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spectrum of a function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Medium Resolution Imaging Spectrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrated spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spectral density of the baseband signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral energy distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrum /vật lý/

phổ, quang phổ

ratio recording spectrophotometer, spectrum

tỉ số quang phổ ký

line of spectrum, spectrum

vạch quang phổ

spectrum of a function, spectrum

phổ của một hàm

Medium Resolution Imaging Spectrometer, spectrum

máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình

Hình vẽ đặc trưng cho sự tổng hợp của nhiều thành phần của một màu sắc, một âm thanh gồm nhiều vạch xếp thứ tự từ thấp đến cao, bề cap của vạch đặc trưng cho biểu đồ các thành phần.

 acoustic spectrum, sound spectrum, spectrum

âm phổ

integrated spectrum, spectral function, spectrum

hàm phổ tích hợp

spectral density of the baseband signal, spectral energy distribution, spectrum

mật độ phổ tín hiệu trong dải cơ bản