spectrum /vật lý/
phổ, quang phổ
ratio recording spectrophotometer, spectrum
tỉ số quang phổ ký
line of spectrum, spectrum
vạch quang phổ
spectrum of a function, spectrum
phổ của một hàm
Medium Resolution Imaging Spectrometer, spectrum
máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
Hình vẽ đặc trưng cho sự tổng hợp của nhiều thành phần của một màu sắc, một âm thanh gồm nhiều vạch xếp thứ tự từ thấp đến cao, bề cap của vạch đặc trưng cho biểu đồ các thành phần.
acoustic spectrum, sound spectrum, spectrum
âm phổ
integrated spectrum, spectral function, spectrum
hàm phổ tích hợp
spectral density of the baseband signal, spectral energy distribution, spectrum
mật độ phổ tín hiệu trong dải cơ bản