spectrum
(quang) phổ, phổ ~ of aurora phổ cự c quang ~ of turbulence phổ nhiễu loạn ~ area lãnh vự c ph ổ acition ~ phổ hoạt động absorption ~ phổ hấp thụ airglow ~ phổ phát sáng bầu trời đêm arc ~ phổ hồ quang band ~ phổ đám biological ~ phổ sinh học bright-line ~ phổ vạch sáng , phát xạ darkline ~ phổ vạch (tối , hấp thụ ) diffraction ~ phổ nhiễu xạ dynamic ~ phổ động lực energy ~ phổ năng lượng lifeform ~ phổ sinh học lightning ~ phổ chớp line ~ phổ vạch night-airglow ~ phổ phát sáng bầu trời ban đêm period ~ phổ chu kì magnetic ~ phổ từ pollen ~ phổ phấn hoa primary ~ phổ sơ cấp radiation ~ phổ bức xạ secondary ~ phổ thứ cấp solar ~ phổ mặt trời fllamme ~ phổ ngọn lửa twilight ~ phổ hoàng hôn , phổ sáng yếu emission ~ phổ phát xạ mass ~ phổ khối