Việt
mật độ phổ
phổ
hàm phổ
đồ thị của hàm phổ
Anh
spectral density
spectrum
spectral energy distribution
Đức
Spektraldichte
phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ
spectral density /thống kê/
spectral density /xây dựng/
mật độ phổ (của năng lượng)
Spektraldichte /f/ÂM, Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] spectral density
[VI] mật độ phổ