Việt
cước chuyển về
hàng chở về
sự gửi chuyển tiếp
hàng hóa chở về
Anh
back freight
home freight
reshipment
reshipping
return cargo
Đức
Rückfracht
Rückfracht /die (Wirtsch.)/
hàng hóa chở về;
Rückfracht /f/VT_THUỶ/
[EN] back freight, home freight, reshipment, reshipping, return cargo
[VI] cước chuyển về; hàng chở về; sự gửi chuyển tiếp