Wiederverladung /f/VT_THUỶ/
[EN] reshipment, reshipping
[VI] sự gửi chuyển sang tàu khác, sự gửi chuyển tiếp (tải trọng)
Rückfracht /f/VT_THUỶ/
[EN] back freight, home freight, reshipment, reshipping, return cargo
[VI] cước chuyển về; hàng chở về; sự gửi chuyển tiếp