Việt
chuộc.
sự mua lại
sự chuộc lại
Đức
Rückkauf
Rückkauf /der (Kaufmannsspr.)/
sự mua lại; sự chuộc lại (Wiederkauf);
Rückkauf /m -(e)s, -kaufe/
sụ, tiền] chuộc.