Freikauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] chuộc, chuộc lại.
Wiederkauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] chuộc, chuộc lại..
Loskauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] chuộc, chuộc lại; tiền chuộc.
Entsühnung /f =, -en/
sự] chuộc, đền, đền bù.
Wiederkäufen /(tách được) vt/
chuộc, thục, chuộc lại.
sühnen /vt/
chuộc, đền, đền bù.
loskaufen /(tách được) vt/
chuộc, thục, chuộc lại, thu hồi; -
entsühnen /vt/
chuộc, đền (lỗi), bị mắt, bị thiệt, phải trả.
auskaufen /vt/
1. mua hét, mua sạch; 2. chuộc, chuộc lại, thu hồi;
Einlösung /f =/
1. [sự] chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. [sự] trả, thanh toán (kì phiếu).
Sühne /f =, -n/
1. [sự] chuộc, đền, đền bù; 2. [sự] ăn năn, hói hận, sám hói.
abloslich /a/
1. [được, bị] phân chia, ngăn cách; 2. [bị] thay thé, luân chuyển; 3. [bị] chuộc, bị khấu hao.
tilgen /vt/
1. thanh toán, trang trải, trả xong, trả hét; 2. sửa chữa, chuộc (lỗi); 3. tẩy (vét bẩn); nicht zu tilgen không tẩy sạch được; 4. (thương) khấu hao; mua lại; eine Schuld - xong nợ.
einlösen /vt/
1. chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. trả (ki phiéu); 3. thu được, bán được, doanh thu; 4. ein Versprechen einlösen giũ lòi hứa; ein Wort - giũ lòi.
Auslösung /f =, -en/
1. [sự] chuộc; sự trao đổi (tù binh); 2. [sự] biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ; cơn, trận, đợt; 3. [sự] tách, tháo móc, cắt, ngắt, cắt điện; 4. sự nghe (tim...).
auslösen /vt/
1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;