TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuộc lại

chuộc lại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Versprechen ~ giũ lòi hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo khỏp. cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền chuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cứu rỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc khỏi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Cứu chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền bù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc thế chân . Xem propitiation. 2. Giá chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bồi thường.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chuộc lại

redeem

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 redeem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ransom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chuộc lại

Loskauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loskaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausIÖsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freikaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Entführten freikau fen

trả tiền chuộc một người bị bắt cóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versprechen einlösen

giũ lòi hứa; ein

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

redeem

Cứu rỗi, cứu chuộc, cứu độ, chuộc, cứu thoát, chuộc khỏi, chuộc lại, bồi hoàn

ransom

1. Cứu chuộc, chuộc (thục), chuộc lại, chuộc tội (thục tội), đền bù, đền tội, bồi thường, chuộc thế chân . Xem propitiation. 2. Giá chuộc, tiền chuộc, tiền bồi thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausIÖsen /(sw. V.; hat)/

(veraltend) chuộc; chuộc lại (einlösen);

wiederkaufen /(sw. V.; hai) (Rechtsspr.)/

chuộc lại; mua lại (zurückkaufen);

freikaufen /(sw. V.; hat)/

mua lại; chuộc lại; trả tiền chuộc;

trả tiền chuộc một người bị bắt cóc. : einen Entführten freikau fen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Loskauf /m -(e)s, -kaufe/

sự] chuộc, chuộc lại; tiền chuộc.

loskaufen /(tách được) vt/

chuộc, thục, chuộc lại, thu hồi; -

auskaufen /vt/

1. mua hét, mua sạch; 2. chuộc, chuộc lại, thu hồi;

Einlösung /f =/

1. [sự] chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. [sự] trả, thanh toán (kì phiếu).

einlösen /vt/

1. chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. trả (ki phiéu); 3. thu được, bán được, doanh thu; 4. ein Versprechen einlösen giũ lòi hứa; ein Wort - giũ lòi.

auslösen /vt/

1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redeem /toán & tin/

chuộc lại

 redeem

chuộc lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuộc lại

chuộc lại

X. chuộc 1 chuộc mạng sich loskaufen, Lösegeld bezahlen

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

redeem

chuộc lại