Việt
con cóc chặn
sự chặn lùi
sự bảo vệ chống dòng công suất ngược
bảo vệ chống dòng chảy ngược
Anh
backstop
backflow prevention/ backstop
backstop valve/ check valve
back stop
reverse power flow protection
non-return device
Đức
Rücklaufsperre
Rückflusssperre
Rückstauventil
Rückschlagventil
[EN] non-return device, backstop
[VI] bảo vệ chống dòng (năng lượng) chảy ngược
Rücklaufsperre /f/XD/
[EN] back stop
[VI] con cóc chặn; sự chặn lùi
Rücklaufsperre /f/ĐIỆN/
[EN] reverse power flow protection
[VI] sự bảo vệ chống dòng công suất ngược
Rückflusssperre, Rücklaufsperre, Rückstauventil
Rückschlagventil, Rückflusssperre, Rücklaufsperre, Rückstauventil