Việt
dòng chảy ngược
dòng chảy xoáy
dòng thu hồi
Anh
backset
withdrawal current
back current
return current
reversed flow
Đức
Rückströmung
Rückanströmung
Pháp
courant de retour
écoulement inversé
Rückströmung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Rückströmung
[EN] back current; return current
[FR] courant de retour
Rückanströmung,Rückströmung /SCIENCE/
[DE] Rückanströmung; Rückströmung
[EN] reversed flow
[FR] écoulement inversé
Rückströmung /f/TH_LỰC/
[EN] backset
[VI] dòng chảy ngược, dòng chảy xoáy
Rückströmung /f/SỨ_TT/
[EN] withdrawal current
[VI] dòng thu hồi