Việt
dòng trở về
dòng điện trở về
dòng rò
Anh
return current
leakage current
back current
Đức
Rückflußstrom
Echostrom
Rückstrom
Rückströmung
Pháp
courant de retour
back current,return current /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Rückströmung
[EN] back current; return current
[FR] courant de retour
Rückflußstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] return current
[VI] dòng trở về
Echostrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng điện trở về
Rückstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage current, return current
[VI] dòng rò, dòng trở về