Việt
thợ chóng cột
công xon
giá góc
Đức
Rüster II
Rüster II /m-s, =/
1. (mỏ) thợ chóng cột; 2. (kiến trúc) công xon, giá góc; (kĩ thuật) [cái] giá đô, gối trục, tay treo.