Rüster II /m-s, =/
1. (mỏ) thợ chóng cột; 2. (kiến trúc) công xon, giá góc; (kĩ thuật) [cái] giá đô, gối trục, tay treo.
Wandkonsole /f =, -n (xây dựng)/
giá, giá chừa, giá góc, thanh giằng; tay treo, bệ; Wand
Ausleger /m -s,/
1. ngUởi giải thích, thuyết minh, nguôi bình luận; 2. (xây dụng) giá, giá chìa, giá góc, tháo giằng; tay treo, dầm chìa, công xôn; cột chông; 3. (in) nguòi nghiệm thu, ngUòi tiếp nhận.