Việt
Giàn giáo
trang thiết bị cho thi công
es vũ khí
trang thiết bị cần thiết
đồ dùng cần thiết
kiến thức cần thiết
vốn hiểu biết hay kinh nghiệm cần thiết
Anh
necessary tools
Đức
Rüstzeug
Rüstzeug /das/
trang thiết bị cần thiết; đồ dùng cần thiết (cho một công việc);
kiến thức cần thiết; vốn hiểu biết hay kinh nghiệm cần thiết (để thực hiện một nhiệm vụ);
Rüstzeug /n -{/
e)s vũ khí; ideologisches Rüstzeug vũ khítưtưỏng.
[VI] Giàn giáo, trang thiết bị cho thi công
[EN] necessary tools