Rüstzeug /das/
trang thiết bị cần thiết;
đồ dùng cần thiết (cho một công việc);
Instrumentarium /[Instrumentarium], das; - s, ...ien/
(Fachspr ) đồ trang bị;
thiết bị;
dụng cụ;
đồ dùng cần thiết (cho một chuyến đi, cho một nhà máy );
Ausstattung /die; -, -en/
đồ trang bị;
thiết bị;
dụng cụ;
đồ dùng cần thiết (technische Einrichtung);