TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rütteltisch

Bàn rung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rütteltisch

jarring plate

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

table vibrator

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

concussion table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jarring table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vibrating table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shake table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rütteltisch

Rütteltisch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schütteltisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rütteltisch

table vibrante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table à secousses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rütteltisch /TECH,ENERGY-ELEC,BUILDING/

[DE] Rütteltisch

[EN] vibrating table

[FR] table vibrante; table à secousses

Rütteltisch

[DE] Rütteltisch

[EN] vibrating table

[FR] table vibrante; table à secousses

Rütteltisch,Schütteltisch /SCIENCE,TECH/

[DE] Rütteltisch; Schütteltisch

[EN] shake table

[FR] table vibrante

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rütteltisch /m/CT_MÁY/

[EN] concussion table

[VI] bàn rung

Rütteltisch /m/B_BÌ/

[EN] jarring table

[VI] bàn lắc

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rütteltisch

[VI] Bàn rung

[EN] jarring plate, table vibrator