Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
jarring table
bàn khuôn đúc
jarring table
bàn lắc
jarring table
bàn rung
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
jarring table
bàn rung, bàn dằn
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Rütteltisch /m/B_BÌ/
[EN] jarring table
[VI] bàn lắc
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
jarring table
bán rung, bàn khuôn đúc