Việt
người hay kiến chuyện
người hay lý sự cùn
người hay ngụy biện
Đức
Rabulist
Rabulist /[rabu'hst], der, -en, -en (bildungsspr. ab wertend)/
người hay lý sự cùn; người hay ngụy biện;
Rabulist /m -en, -en/
người hay kiến chuyện; thầy cò, luật sư tồi; Rabulist ik mánh khóe thầy kiện; sự kiện cáo, sự kiếm chuyện.