Việt
người hay lý sự cùn
người hay ngụy biện
người chỉ trích
người hay xoi mói hoạnh họe
người hay cãi bướng
Đức
Rabulist
Beckmesser
Rabulist /[rabu'hst], der, -en, -en (bildungsspr. ab wertend)/
người hay lý sự cùn; người hay ngụy biện;
Beckmesser /[’bekmesar], der; -s,-/
người chỉ trích; người hay xoi mói hoạnh họe; người hay cãi bướng; người hay lý sự cùn;