TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hay lý sự cùn

người hay lý sự cùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay ngụy biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay xoi mói hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay cãi bướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hay lý sự cùn

Rabulist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beckmesser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabulist /[rabu'hst], der, -en, -en (bildungsspr. ab wertend)/

người hay lý sự cùn; người hay ngụy biện;

Beckmesser /[’bekmesar], der; -s,-/

người chỉ trích; người hay xoi mói hoạnh họe; người hay cãi bướng; người hay lý sự cùn;