Việt
người hay cãi bướng
người ương ngạnh
kẻ ngoan cô'
người chỉ trích
người hay xoi mói hoạnh họe
người hay lý sự cùn
Đức
Rechthaber
Beckmesser
Rechthaber /der; -s, - (abwertend)/
người hay cãi bướng; người ương ngạnh; kẻ ngoan cô' ;
Beckmesser /[’bekmesar], der; -s,-/
người chỉ trích; người hay xoi mói hoạnh họe; người hay cãi bướng; người hay lý sự cùn;