Việt
người hay cãi bưóng
ngưỏi ương ngạnh
kẻ ngoan cố.
người hay cãi bướng
người ương ngạnh
kẻ ngoan cô'
Đức
Rechthaber
Rechthaber /der; -s, - (abwertend)/
người hay cãi bướng; người ương ngạnh; kẻ ngoan cô' ;
Rechthaber /m -s, =/
người hay cãi bưóng, ngưỏi ương ngạnh, kẻ ngoan cố.