Việt
bức xạ kế
máy đo bức xạ
Anh
radiometer
Đức
Radiometer
Strahlungsmessgeraet
Pháp
radiomètre
Radiometer,Strahlungsmessgeraet /SCIENCE/
[DE] Radiometer; Strahlungsmessgeraet
[EN] radiometer
[FR] radiomètre
Radiometer /das (Physik)/
bức xạ kế; máy đo bức xạ;
Radiometer /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] bức xạ kế