TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức xạ kế

bức xạ kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đo bức xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng tử kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đếm foton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy định lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguồn bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cánh tản nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tản nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò sưởi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bức xạ kế

radiometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiomater

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 radiometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantometer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radiator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bức xạ kế

Radiometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlenmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtmülle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quantometer

lượng tử kế, bức xạ kế, máy đếm foton, máy định lượng

radiator

nguồn bức xạ, vật bức xạ, cánh tản nhiệt, bộ tản nhiệt, lò sưởi, bức xạ kế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radiometer /das (Physik)/

bức xạ kế; máy đo bức xạ;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bức xạ kế

Dụng cụ dùng để đo cường độ năng lượng bức xạ. Trong nhiệt học hồng ngoại, dụng cụ đo nhiệt độ biểu kiến trung bình trên mặt đối diện với trường nhìn của nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiometer

bức xạ kế

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radiomater

bức xạ kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenmeßgerät /nt/V_LÝ/

[EN] radiometer

[VI] bức xạ kế

Lichtmülle /f/V_LÝ/

[EN] radiometer

[VI] bức xạ kế

Radiometer /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] radiometer

[VI] bức xạ kế