Việt
bán “xon”
bán đại hạ giá
đồ bỏ
đồ cũ bồ đi
phế liệu
Đức
Ramschverkaufen
bán “xon”; bán đại hạ giá;
đồ bỏ; đồ cũ bồ đi; phế liệu (Plunder, Kram);