Việt
người bẻ ghi
xem Rangierleiter.
Anh
pointsman
shunter
switchman
Đức
Rangierer
Rangierer /m -s, =/
Rangierer /m/Đ_SẮT/
[EN] pointsman (Anh), shunter, switchman (Mỹ)
[VI] người bẻ ghi