Việt
người bẻ ghi
Anh
pointsman
shunter
switchman
Đức
Kuppler
Rangierer
Kuppler /m/Đ_SẮT/
[EN] shunter
[VI] người bẻ ghi
Rangierer /m/Đ_SẮT/
[EN] pointsman (Anh), shunter, switchman (Mỹ)
pointsman /giao thông & vận tải/
shunter /giao thông & vận tải/
switchman /giao thông & vận tải/
pointsman, shunter, switchman