Việt
điên rồ
mát trí
loạn óc
độc đoán.
cơn điên
sự loạn óc
sự mất trí
Đức
Rappel
Rappel /[’rapal], der; -s, - (PI. selten) (ugs. abwertend)/
cơn điên; sự loạn óc; sự mất trí;
Rappel /m -s, =/
1. [chúng, cơn] điên rồ, mát trí, loạn óc; 2. [tính, thói, sự] độc đoán.