Việt
ổ cưỏp
ổ thổ phỉ
ổ đạo tặc
ổ lục lâm.
Đức
Rauberhöhle
Rauberhöhle /í =, -n/
ổ cưỏp, ổ thổ phỉ, ổ đạo tặc, ổ lục lâm.