Việt
ổ đạo tặc
ổ thổ phỉ
ổ trộm cắp
O gian phi
ổ cưỏp
ổ lục lâm.
sào huyệt bọn cướp
hang ổ bọn cướp
ổ lục lâm
Đức
Diebshöhle
Rauberhöhle
Räuberhöhle
Räuberhöhle /die (veraltet)/
sào huyệt bọn cướp; hang ổ bọn cướp; ổ thổ phỉ; ổ đạo tặc; ổ lục lâm;
Diebshöhle /f =, -n/
ổ trộm cắp, O gian phi, ổ đạo tặc;
Rauberhöhle /í =, -n/
ổ cưỏp, ổ thổ phỉ, ổ đạo tặc, ổ lục lâm.