Việt
sự xông khói
sự hun khối
xông khói
hun khói
Đức
Raucherung
Räucherung
heiße Räucherung
sự xông khói nóng;
kalte Räucherung
sự xông khói nguôi; nasse - sự xông khói ưót.
Räucherung /f =, -en/
sự] xông khói, hun khói; heiße Räucherung sự xông khói nóng; kalte Räucherung sự xông khói nguôi; nasse - sự xông khói ưót.
Raucherung /die; -, -en/
sự xông khói; sự hun khối;