Việt
Không khí bên trong
không khí của phòng.
Anh
Indoor Air
ambient air
Đức
Raumluft
Aussenluft
Umgebungsluft
Pháp
air ambiant
Aussenluft,Raumluft,Umgebungsluft /SCIENCE/
[DE] Aussenluft; Raumluft; Umgebungsluft
[EN] ambient air
[FR] air ambiant
Raumluft /f/
[DE] Raumluft
[VI] Không khí bên trong
[EN] The breathable air inside a habitable structure or conveyance.
[VI] Luồng không khí thở được trong một cấu trúc nhà ở hay phương tiện di chuyển.