Việt
Không khí bên trong
Anh
Indoor Air
Đức
Raumluft
The breathable air inside a habitable structure or conveyance.
Luồng không khí thở được trong một cấu trúc nhà ở hay phương tiện di chuyển.
[DE] Raumluft
[VI] Không khí bên trong
[EN] The breathable air inside a habitable structure or conveyance.
[VI] Luồng không khí thở được trong một cấu trúc nhà ở hay phương tiện di chuyển.