TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raumwelle

Sóng trời

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng không gian

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

raumwelle

sky wave

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

raumwelle

Raumwelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

raumwelle

onde indirecte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raumwelle /f/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] sky wave

[VI] sóng trời

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raumwelle /SCIENCE/

[DE] Raumwelle

[EN] sky wave

[FR] onde indirecte

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Raumwelle

[EN] sky wave

[VI] Sóng trời, sóng không gian