Việt
Sóng trời
sóng không gian
Anh
sky wave
Đức
Raumwelle
atmosphärische Welle
Pháp
onde indirecte
atmosphärische Welle /f/V_LÝ/
[EN] sky wave
[VI] sóng trời
Raumwelle /f/V_LÝ, VT&RĐ/
sóng phản xạ từ tầng điện li Chỉ thành phần của một sóng vô tuyến bị phản xạ lại sau khi va phải tầng điện li.
sky wave /SCIENCE/
[DE] Raumwelle
[FR] onde indirecte
[VI] Sóng trời, sóng không gian