Rauschunterdrücker /m/KT_GHI/
[EN] noise reducer, noise suppressor
[VI] bộ giảm tiếng ồn, bộ triệt tiếng ồn
Rauschunterdrücker /m/KT_ĐIỆN/
[EN] noise suppressor
[VI] bộ giảm tiếng ồn, bộ triệt tiếng ồn
Rauschunterdrücker /m/VT&RĐ/
[EN] noise blanker
[VI] bộ xoá tiếng ồn