Việt
bộ giảm tiếng ồn
bộ triệt tiếng ồn
Anh
noise reducer
noise suppressor
Đức
Rauschunterdrücker
Rauschunterdrücker /m/KT_GHI/
[EN] noise reducer, noise suppressor
[VI] bộ giảm tiếng ồn, bộ triệt tiếng ồn
Rauschunterdrücker /m/KT_ĐIỆN/
[EN] noise suppressor
noise reducer /hóa học & vật liệu/
noise reducer, noise suppressor /toán & tin/
noise reducer /xây dựng/
noise suppressor /xây dựng/
noise reducer /môi trường/
noise suppressor /môi trường/