Rauschunterdrückung /f/KT_GHI/
[EN] noise reduction, noise suppression
[VI] sự làm giảm tiếng ồn, sự triệt tiếng ồn
Rauschunterdrückung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] noise suppression
[VI] sự triệt tiếng ồn
Rauschunterdrückung /f/TH_BỊ/
[EN] noise canceling (Mỹ), noise cancelling (Anh)
[VI] sự triệt tiếng ồn
Rauschunterdrückung /f/VT&RĐ/
[EN] noise blanking
[VI] sự xoá tiếng ồn